Giải mã các ký hiệu trên remote máy lạnh: Tận dụng tối ưu các chế độ
Remote máy lạnh có rất nhiều chức năng hữu ích, nhưng không phải ai cũng hiểu rõ về ý nghĩa và công dụng của từng nút. Việc nắm vững các ký hiệu trên remote không chỉ giúp bạn sử dụng máy lạnh hiệu quả mà còn tiết kiệm điện năng và kéo dài tuổi thọ cho thiết bị. Cùng khám phá các ký hiệu cơ bản, ký hiệu đặc biệt và những chế độ nhiệt độ cần thiết.
1. Ký hiệu cơ bản trên remote máy lạnh
Dù có sự khác biệt giữa các thương hiệu, phần lớn các remote máy lạnh đều sở hữu những nút chức năng cơ bản sau:
Nút ON/OFF: Có chức năng bật/ tắt máy lạnh.
Mũi tên lên/ xuống hoặc dấu +/ - : Dùng để điều chỉnh tăng, giảm nhiệt độ.
MODE: Có chức năng tùy chọn các chế độ hoạt động của máy lạnh.
FAN: Chế độ quạt gió của máy lạnh.
FAN SPEED: Tốc độ quạt gió hay còn gọi là các chế độ quạt gió, bạn có thể tùy chỉnh chế độ quạt nhẹ, quạt thấp, quạt cao hoặc tự động.
POWERFUL: Có chức năng làm lạnh nhanh khi vừa bật máy lạnh.
ECONO: Chế độ tiết kiệm điện cho máy lạnh trong quá trình sử dụng.
AIR SWING: Có chức năng tùy chỉnh hướng gió, bạn có thể chọn hướng gió cố định một vị trí hoặc chọn hướng gió thổi theo chiều từ trên xuống.
TIMER: Chức năng hẹn giờ trên máy lạnh, bạn có thể hẹn giờ bật/ tắt máy lạnh tùy ý.
SLEEP: Còn gọi là chế độ ngủ của máy. Khi bạn bật chế độ SLEEP, điều hòa sẽ tự động thay đổi nhiệt độ phù hợp với căn phòng, giúp bạn có giấc ngủ thoải mái và tiết kiệm điện.